Trong lòng người hâm mộ khoa học, Nhật Bản không chỉ là quốc gia của những cảnh đẹp tự nhiên và văn hóa đa dạng mà còn là một tâm điểm của những phát minh đột phá và đóng góp quan trọng cho nền khoa học thế giới.
15 + nhà khoa học Nhật bản và phát minh đột phá góp phần vào nền khoa học thế giới
Với sự sáng tạo, kiên nhẫn và tinh thần nghiên cứu không ngừng, các nhà khoa học Nhật Bản đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử của khoa học và công nghệ. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về 15+ nhà khoa học hàng đầu của Nhật Bản và những phát minh đột phá mà họ đã đem lại, góp phần làm nên cột mốc quan trọng trong nền khoa học thế giới.
1. Akira Endo - phát triển loại thuốc statin
Akira Endo (遠藤 章, Endō Akira, sinh ngày 14 tháng 11 năm 1933) là một nhà hóa sinh người Nhật.
Ông đã nghiên cứu về mối quan hệ giữa nấm và sinh tổng hợp cholesterol đã dẫn đến sự phát triển của thuốc statin, một trong những loại dược phẩm bán chạy nhất trong lịch sử.
Ông đã nhận được Giải thưởng Nhật Bản năm 2006, Giải thưởng Nghiên cứu Y học Lâm sàng Lasker-DeBakey năm 2008, Giải thưởng Quốc tế Gairdner Canada năm 2017.
2. Atsumu Ohmura - đóng góp vào lý thuyết về hiện tượng mờ đi toàn cầu
Atsumu Ohmura (大村 纂, Ōmura Atsumu, sinh năm 1942) tại Tokyo, Nhật Bản
Ông là một nhà khoa học khí hậu học nổi tiếng, chủ yếu nghiên cứu về năng lượng mặt trời và biến đổi khí hậu. Ông cũng là một trong những người đi đầu trong việc áp dụng dữ liệu về năng lượng mặt trời và phản xạ bề mặt vào mô hình dự báo khí hậu.
Năm 1965, ông tốt nghiệp với bằng B. Sc từ Đại học Tokyo và năm 1969 nhận bằng Thạc sĩ từ Đại học McGill. Sau đó, ông nhận bằng Tiến sĩ.sc.nat từ ETH Zurich. Ohmura là giáo sư danh dự của Viện Khoa học Khí quyển và Khí hậu tại ETH Zurich, nơi ông là trưởng nhóm nghiên cứu khí hậu của viện. Nhóm có mối quan tâm sâu sắc đến lớp ranh giới hành tinh và tầng lạnh bao gồm cả sự tương tác của nó với khí quyển và đại dương. Nhóm duy trì mô hình lưu thông chung. Ohmura cũng khởi xướng Mạng bức xạ bề mặt cơ sở (BSRN).
Vào tháng 3 năm 2021, ông đã được Ủy ban Khoa học Bắc Cực Quốc tế trao tặng Huân chương IASC "vì những thành tựu nổi bật trong việc tìm hiểu các mối quan hệ phức tạp về khí hậu và sông băng, ngân sách năng lượng toàn cầu và dòng năng lượng nhiệt ở Bắc Cực
3. Eizaburo Nishibori
Eizaburo Nishibori (1903 - 13 tháng 4 năm 1989) là một nhà khoa học, nhà leo núi và nhà công nghệ người Nhật Bản. Anh còn được biết đến với tư cách là đội trưởng của nhóm trú đông Nam Cực chính của Nhật Bản .
4. Hideki Shirakawa – phát minh ra polymer chất dẫn điện
Hideki Shirakawa (白川 英樹 Shirakawa Hideki, sinh ngày 20 tháng 8 năm 1936) là một nhà hóa học, kỹ sư và giáo sư danh dự người Nhật Bản tại Đại học Tsukuba và Đại học Chiết Giang. Ông được biết đến nhiều nhất nhờ phát hiện ra polyme dẫn điện.
Shirakawa đã được trao Giải Nobel Hóa học vào năm 2000, cùng với Alan J. Heeger và Alan G. MacDiarmid, vì đóng góp vào việc phát triển và nghiên cứu về polymer dẻo điện dẻo. Đây là một trong những giải thưởng cao quý nhất trong lĩnh vực khoa học.
5. Hidetsugu Yagi - khám phá ra nguyên lý của ăng-ten định hướng và phát minh ra “ăng-ten truyền hình” (Yagi ăng-ten)
Hidetsugu Yagi ( 八木 秀次 , Yagi Hidetsugu , 28 tháng 1 năm 1886 - 19 tháng 1 năm 1976) là một kỹ sư điện người Nhật đến từ Osaka, Nhật Bản. Ông được biết đến chủ yếu với phát minh của mình trong lĩnh vực thiết kế anten, được biết đến với tên gọi "Anten Yagi-Uda". Anten này là một trong những loại anten phổ biến nhất được sử dụng trong các hệ thống truyền thông và truyền thông không dây.
6. Hiraga Gennai - phát minh Erekiteru (máy phát tĩnh điện), Kandankei (nhiệt kế) và Kakanpu ( vải amiăng)
Hiraga Gennai ( 平賀 源内 , 1728 - 24 tháng 1 năm 1780 - 1780) là một dược sĩ người Nhật thời Edo, sinh viên của Rangaku, bác sĩ, tác giả, họa sĩ và nhà phát minh nổi tiếng với Erekiteru (máy phát tĩnh điện), Kandankei (nhiệt kế) và Kakanpu ( vải amiăng). Ông cũng là tác giả của hai cuốn sách hướng dẫn về gái mại dâm nam ở Nhật Bản, Kiku no en (1764) và San no asa (1768).
Do sống vào thế kỷ 18, không có thông tin về bất kỳ giải thưởng nào được Gennai nhận được. Tuy nhiên, đóng góp của ông đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của y học và khoa học kỹ thuật ở Nhật Bản trong thời kỳ đó.
7. Hiroaki Mitsuya - tìm ra thuốc chống HIV/ AIDS - zidovudine (1985)
Hiroaki Mitsuya (満屋 裕明, Mitsuya Hiroaki, sinh năm 1950) là một nhà virus học người Nhật nổi tiếng. Ông đã đóng góp nhiều vào việc phát triển các loại thuốc chống HIV/AIDS. Trong những năm 1980, ông đã làm việc tại Quốc viện Allergy và Bệnh truyền nhiễm (National Institute of Allergy and Infectious Diseases - NIAID) của Mỹ, nơi ông đã phát hiện ra tác dụng chống HIV của một số loại thuốc như azidothymidine (AZT) và lamivudine. Công việc của ông đã đóng góp quan trọng vào việc kiểm soát và điều trị HIV/AIDS.
Vào tháng 12 năm 2006, ông đã được trao Giải thưởng Ngày Thế giới Phòng chống AIDS của NIH đầu tiên cho công trình phát triển thuốc điều trị bệnh AIDS. Mitsuya là trưởng bộ phận nghiên cứu virus học thực nghiệm của NCI từ năm 1991.
8. Akira Yoshino – phát minh ra pin lithium-ion (LIB)
Akira Yoshino đã làm việc tại công ty Asahi Kasei vào những năm 1980, nơi ông đã phát triển pin lithium-ion thương mại đầu tiên. Pin này có thể tái sạc và sử dụng được nhiều lần, và nhanh chóng trở thành một phần không thể thiếu trong các thiết bị điện tử di động, máy tính xách tay và nhiều ứng dụng khác.
Akira Yoshino đã được trao Giải Nobel Hóa học năm 2019, cùng với John B. Goodenough và M. Stanley Whittingham, vì công trình phát triển pin lithium-ion.
9. Isamu Akasaki - phát minh ra diode phát sáng (LED) màu xanh dương
Akasaki Isamu(1929 - 2021) là một nhà khao học Nhật. Năm 2014, Giải Nobel Vật lý được trao cho ông và Hiroshi Amano và Shuji Nakamura do họ đã “phát minh ra các diode phát ánh sáng (LED) màu xanh hiệu cho phép tạo ra các nguồn sáng trắng sáng hơn và tiết kiệm năng lượng".
Ngoài việc cung cấp mảnh ghép còn thiếu cho đèn LED màu trắng, phát minh của 3 ông cũng đã giúp phát triển các màn hình LED nhiều màu sử dụng trên điện thoại thông minh và rất nhiều công nghệ hiện đại khác
10. Katsuko Saruhashi - phát triển phương pháp đầu tiên để đo mức carbon dioxide (CO2) trong nước biển
Katsuko Saruhashi ( 猿橋 勝子 , Saruhashi Katsuko, 22 tháng 3 năm 1920 - 29 tháng 9 năm 2007) là một nhà địa hóa học người Nhật.
Bà đã tiến hành nghiên cứu về biến động carbonat trong nước biển và ảnh hưởng của nó đối với môi trường, đặc biệt là với hiện tượng asamushi-sho (trật tự động vật biển ở Asamushi) và tác động của nó đối với các loài sò ốc. Bà cũng nổi tiếng với công việc của mình trong việc phát triển phương pháp đo lường phát xạ C14, giúp xác định tuổi của nước biển và các mẫu nước khác.
Katsuko Saruhashi đã nhận được nhiều giải thưởng, bao gồm Giải thưởng Nhà nước về công việc của phụ nữ, được trao bởi Chính phủ Nhật Bản vào năm 1981. Đặc biệt, sau cái chết của bà, Viện hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Điển đã thiết lập một học bổng mang tên Saruhashi, dành cho các nhà khoa học trẻ có thành tựu trong lĩnh vực môi trường và khoa học phụ nữ.
11. Ikeda Kikunae - Người khám phá ra vị Umami bí ẩn
Kikunae Ikeda (1864-1936) là một nhà hóa học người Nhật Bản, được biết đến với công trình nghiên cứu về monosodium glutamate (MSG), một chất tạo gia vị quen thuộc trong ẩm thực.
Năm 1908, ông phát hiện vị của rong biển xuất phát từ muối Glutamat natri, Glutamat có thể sinh ra cảm giác "ngọt". Sau đó ông đã đăng ký bản quyền phát minh bột ngọt, thành lập công ty Ajinomoto. Năm 1913, ông trở thành Hội trưởng Hội Các nhà hóa học Nhật Bản.
Do sống vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, không có thông tin cụ thể về các giải thưởng ông đã nhận được. Tuy nhiên, công trình nghiên cứu của ông đã có ảnh hưởng lớn đến lĩnh vực hóa học thực phẩm và văn hóa ẩm thực.
12. Ishizaka Kimishige - phát hiện ra loại kháng thể Immunoglobulin E (IgE) và cơ chế dị ứng
Kimishige Ishizaka (1925 – 2018) là một nhà miễn dịch học người Nhật, Ishizaka và vợ là Teruko Ishizaka đã tiến hành nghiên cứu về cơ chế dị ứng và phát hiện ra kháng nguyên IgE, một loại kháng thể gắn kết với các phản ứng dị ứng và dị ứng cảm sinh. Phát hiện này đã mở ra cánh cửa cho hiểu biết sâu hơn về cơ chế của các bệnh dị ứng như hen suyễn, dị ứng thức ăn, và việc phát triển các phương pháp điều trị.
Ông được trao Giải thưởng quốc tế về Quỹ Gairdner năm 1973 và giải thưởng Nhật Bản năm 2000 cho công trình của ông về miễn dịch học
13. Tanaka Kōichi - nghiên cứu khối phổ kế được dùng để đo kích thước đại phân tử như protein (đạm)
Koichi Tanaka (田中 耕一, Tanaka Kōichi, 1959) nổi tiếng với việc phát triển một phương pháp mới để phân tích các phân tử lớn, đặc biệt là protein, gọi là phổ khối ion hóa và khối lượng ion hóa. Công việc của ông đã mở ra cánh cửa cho việc nghiên cứu chi tiết hơn về cấu trúc và tính chất của protein, có ứng dụng rộng rãi trong y học, hóa học và sinh học phân tử.
Koichi Tanaka đã được trao Giải Nobel Hóa học vào năm 2002, cùng với John B. Fenn và Kurt Wüthrich, vì công trình của ông trong việc phát triển phổ khối ion hóa và khối lượng ion hóa để phân tích các phân tử lớn, đặc biệt là protein.
14. Mikimoto Kokichi - phát minh kỹ thuật nuôi cấy ngọc trai
Mikimoto Kōkichi (御木本 幸吉, 25 tháng 1 năm 1858 - 21 tháng 9 năm 1954) là một doanh nhân người Nhật,
Mikimoto được biết đến với việc phát triển kỹ thuật sản xuất ngọc trai nhân tạo. Ông đã là một trong những người đầu tiên thành công trong việc tạo ra ngọc trai có chất lượng và độ bền tương đương với ngọc trai tự nhiên. Phát minh này không chỉ mang lại thành công thương mại mà còn có tầm quan trọng lớn trong ngành công nghiệp trang sức. Công ty Mikimoto, do Kokichi Mikimoto sáng lập, trở thành một trong những nhà sản xuất trang sức ngọc trai hàng đầu thế giới. Thương hiệu Mikimoto vẫn tiếp tục tồn tại và được biết đến với sản phẩm chất lượng cao và thiết kế đẳng cấp.
15. Honda Kotaro - phát minh ra thép KS
Kotaro Honda (本多 光太郎, Honda Kōtarō, sinh ngày 23 tháng 2 năm 1870 tại Okazaki, tỉnh Aichi - 12 tháng 2 năm 1954) là một nhà khoa học và nhà phát minh người Nhật Bản. Ông đã phát minh ra thép KS (tên viết tắt của Kichiei Sumitomo), là một loại thép kháng từ có khả năng chịu lực cao gấp ba lần so với thép vonfram. Sau đó ông đã cải tiến loại thép này để tạo ra thép NKS. Thép NKS đã được Taiichi Ohno nhắc đến trong cuốn sách của mình, là một trong những kết quả phát triển vật liệu của Nhật Bản sau Thế chiến thứ hai. Anh đã được trao Giải thưởng Văn hóa và Dải băng Asahi lớn của Hạng Nhất. Ông được giảng dạy bởi nhà vật lý nổi tiếng người Nhật Hantaro Nagaoka tại Đại học Tokyo.
Honda được đề cử giải Nobel Vật lý năm 1932, và là một trong những người đầu tiên được trao Huân chương Văn hóa khi nó được thành lập vào năm 1937. Ông cũng được trao Huân chương Elliott Cresson của Viện Franklin năm 1931 và trở thành Nhân vật văn hóa vào năm 1951. Ông được truy tặng Huân chương Mặt trời mọc sau khi qua đời .
16. Kunitomo Ikkansai - nhà phát triển và sản xuất súng trường đầu tiên của Nhật Bản trong thế kỷ 18
Kunitomo Ikkansai ( 国友 一貫斎 , 1778 - 1840) là một thợ rèn và phát minh gia, được biết đến với việc phát triển súng trường đầu tiên của Nhật Bản, gọi là "Kunitomo súng trường". Sự phát minh của ông đã góp phần quan trọng vào việc phát triển công nghệ vũ khí của Nhật Bản.
Kết luận
Những nhà khoa học này không chỉ là những nhà nghiên cứu xuất sắc trong lịch sử khoa học của Nhật Bản mà còn là những nhân vật có ảnh hưởng to lớn đối với sự tiến bộ của khoa học trên toàn thế giới. Sự sáng tạo và kiến thức của họ đã mở ra những cánh cửa mới, tạo ra những cải tiến đột phá và làm thay đổi cách chúng ta nhìn nhận và tận dụng công nghệ trong cuộc sống hàng ngày.