PDCA – Công cụ quản lý hiệu quả hay đã lỗi thời? 

/
26-03-2025
/
48 views

Chu trình PDCA (Plan - Do - Check - Action) là một phương pháp quản lý phổ biến được nhiều doanh nghiệp Nhật Bản áp dụng để cải thiện hiệu suất làm việc và đạt được mục tiêu. Dù đã nghe nói nhiều về PDCA, không ít người vẫn chưa thực sự hiểu rõ hoặc áp dụng hiệu quả phương pháp này. Trong bối cảnh hiện nay, khi tốc độ và hiệu quả là yếu tố then chốt, nhiều ý kiến cho rằng PDCA đã lỗi thời. Tuy nhiên, nếu vận dụng đúng cách, chu trình này vẫn là một công cụ mạnh mẽ giúp nâng cao chất lượng và hiệu suất công việc. 

  PDCA là gì? 

PDCA được đặt tên theo bốn bước: Plan (Lập kế hoạch), Do (Thực hiện), Check (Đánh giá) và Action (Hành động - Cải tiến). Phương pháp này bắt nguồn từ những năm 1930, khi nhà thống kê người Mỹ Walter A. Shewhart đề xuất mô hình cải tiến liên tục dựa trên thống kê. Sau đó, W. Edwards Deming, chuyên gia hàng đầu về quản lý chất lượng, đã phổ biến rộng rãi PDCA tại Nhật Bản, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất. Từ đó, PDCA trở thành một phần quan trọng trong triết lý quản lý của nhiều doanh nghiệp Nhật Bản. Bốn bước của PDCA giúp quy trình làm việc trở nên có hệ thống.  

  1. Plan (Lập kế hoạch), yêu cầu xác định rõ mục tiêu và lập kế hoạch hành động cụ thể để đạt được mục tiêu đó. 
  2. Do (Thực hiện), không chỉ thực hiện đơn thuần mà còn cần theo dõi và ghi chép lại quá trình thực hiện. 
  3. Check (Đánh giá), tập trung vào đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu và phân tích nguyên nhân của kết quả đạt được. 
  4. Action (Hành động - Cải thiện) cần đề xuất các biện pháp cải tiến để nâng cao hiệu quả hoạt động. 

  Lợi ích của việc thực hiện PDCA 

Việc áp dụng PDCA mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Trước hết, phương pháp này giúp xác định rõ công việc cần làm, giúp nhân viên tập trung và làm việc có tổ chức hơn. Khi có kế hoạch rõ ràng, mọi người sẽ tránh được tình trạng do dự, giảm lãng phí thời gian và nâng cao hiệu suất. Hơn nữa, PDCA thúc đẩy cải tiến liên tục, không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững mà còn khuyến khích nhân viên chủ động hơn trong công việc. Quá trình đánh giá thường xuyên giúp nâng cao khả năng phân tích, đưa ra giải pháp và phát triển kỹ năng quản lý công việc. Quan trọng hơn, PDCA còn giúp tích lũy kinh nghiệm và kiến thức. Dù thành công hay thất bại, việc phân tích kết quả luôn mang lại những bài học quý giá, giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro trong tương lai và tối ưu hóa quy trình làm việc. 

  Các yếu tố quan trọng để PDCA hoạt động hiệu quả 

Tuy nhiên, để triển khai PDCA thành công, có một số điểm quan trọng cần lưu ý. Trước tiên, mục tiêu đặt ra phải cụ thể và có thể đo lường được. Nếu mục tiêu quá chung chung, việc lập kế hoạch và đánh giá sẽ gặp nhiều khó khăn. Chẳng hạn, thay vì chỉ đặt mục tiêu "tăng doanh số", doanh nghiệp nên xác định rõ ràng hơn, chẳng hạn "đạt 100 khách hàng mới mỗi tháng, tăng doanh thu 120% so với năm trước".  
Ngoài ra, việc kiểm tra tiến độ định kỳ là rất quan trọng. Nếu không theo dõi sát sao, nhiều vấn đề có thể bị bỏ qua, làm giảm hiệu quả của PDCA. Do đó, cần duy trì kiểm tra theo lịch cố định để đảm bảo chu trình cải tiến liên tục. Cuối cùng, PDCA không nên chỉ dừng lại ở việc lặp lại quy trình cũ mà phải liên tục nâng cao chất lượng và hiệu suất qua mỗi chu kỳ, tạo ra một môi trường làm việc chủ động và đổi mới. 

  PDCA có lỗi thời? 

Gần đây, ngày càng có nhiều ý kiến cho rằng PDCA đã lỗi thời hoặc không còn phù hợp với môi trường kinh doanh hiện đại. Dưới đây là ba lý do chính dẫn đến quan điểm này.  

Một trong những hạn chế lớn nhất của PDCA là mất quá nhiều thời gian để thực hiện hành động thực tế. Do chu trình bao gồm nhiều bước (Lập kế hoạch - Hành động - Đánh giá - Cải tiến), doanh nghiệp phải đợi đến giai đoạn cải tiến để có thể điều chỉnh và tối ưu hóa. Trong môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, thời gian chờ đợi này có thể khiến PDCA trở nên chậm chạp và kém linh hoạt. Nếu tình hình thị trường thay đổi nhanh, đến khi doanh nghiệp hoàn thành một chu trình PDCA, điều kiện thực tế có thể đã hoàn toàn khác, khiến kết quả không còn phù hợp. 

Nếu doanh nghiệp quên mất mục đích ban đầu của PDCA, họ có thể chỉ thực hiện PDCA như một thủ tục hành chính, thay vì thực sự tập trung vào cải tiến. Nếu chỉ đơn thuần chạy vòng lặp PDCA mà không tập trung vào kết quả, nó sẽ trở thành một quá trình hình thức, không mang lại giá trị thực sự. Khi các tổ chức bị ám ảnh bởi việc phải tuân thủ quy trình, họ có thể đánh mất sự linh hoạt và sáng tạo cần thiết để thích nghi với thay đổi. Điều này cũng đồng nghĩa với việc phương pháp này dễ bị ràng buộc bởi cách làm cũ, dẫn đến khó tạo ra những ý tưởng sáng tạo hoặc đột phá. 

  Áp dụng “Celebrate” thay vì chỉ “Check” 

Một điểm đáng lưu ý khác trong PDCA là vai trò quan trọng của bước "Check" (Đánh giá). Ở Việt Nam, nhiều người thích lập kế hoạch nhưng lại chưa thực sự chú trọng đến việc kiểm tra và đánh giá. Một số quản lý trẻ tuổi có xu hướng tránh kiểm tra nghiêm ngặt vì lo ngại xung đột với nhân viên, dẫn đến tình trạng kiểm tra bị bỏ qua hoặc thực hiện một cách sơ sài. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng công việc và hiệu suất chung của tổ chức.  

Trong một môi trường làm việc lý tưởng, quy trình kiểm tra nên áp dụng theo mô hình "double-check": nhân viên tự kiểm tra trước khi gửi công việc, sau đó quản lý kiểm tra lần cuối để đảm bảo chất lượng. Tuy nhiên, tại nhiều doanh nghiệp Việt Nam, nhân viên thường bỏ qua bước tự kiểm tra và chuyển công việc ngay cho cấp trên, khiến quản lý phải mất thêm thời gian sửa lỗi thay vì tập trung vào cải tiến hay phát triển nhân sự. 

Để cải thiện quy trình kiểm tra, doanh nghiệp có thể thử nghiệm một số phương pháp như kiểm tra chéo giữa nhân viên (peer review), sử dụng checklist hoặc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI).  Câu hỏi đặt ra là làm thế nào để đảm bảo nhân viên thực hiện kiểm tra một cách hiệu quả. Để giải quyết vấn đề này, doanh nghiệp có thể thử nghiệm một số phương pháp như sau: 

  1. Áp dụng kiểm tra chéo (Double-check) – Thử triển khai phương pháp để các nhân viên kiểm tra công việc của nhau. Tuy nhiên, phương pháp này không đạt hiệu quả cao do những người kiểm tra và được kiểm tra có trình độ tương đương, khiến việc đánh giá trở nên hình thức và không chính xác. 
  2. Sử dụng danh sách kiểm tra (Checklist) – Việc áp dụng checklist sẽ mang lại một số hiệu quả nhất định. Tuy nhiên, cần có người theo dõi để đảm bảo danh sách này được tuân thủ đúng, đồng thời phải cập nhật định kỳ để phù hợp với tình hình thực tế. 
  3. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong kiểm tra – AI có thể đóng vai trò như một trợ lý kiểm tra, giúp phát hiện lỗi nhanh chóng và cung cấp phản hồi tức thì. AI không có cảm xúc, do đó có thể đánh giá công việc một cách khách quan, tránh gây áp lực tâm lý lên nhân viên. Tuy nhiên, AI vẫn có hạn chế về độ chính xác, vì vậy nên kết hợp giữa AI và kiểm tra của con người để đạt hiệu quả cao nhất. Khi áp dụng đúng cách, AI có thể giúp tối ưu hóa quy trình kiểm tra, giảm gánh nặng cho cấp quản lý và tạo ra một quy trình làm việc mượt mà hơn.  

Nếu mỗi cá nhân chủ động kiểm tra công việc của mình, quá trình đánh giá của quản lý sẽ chuyển từ "tìm lỗi" sang "ghi nhận sự tiến bộ". Khi đó, "C" trong PDCA không chỉ là Check (Kiểm tra) mà còn có thể mang ý nghĩa Celebrate (Chúc mừng thành công). Điều này giúp tạo ra một môi trường làm việc tích cực hơn, nơi kiểm tra không còn là áp lực mà trở thành cơ hội ghi nhận sự cố gắng của nhân viên. Nếu áp dụng đúng cách, PDCA có thể trở thành một mô hình quản lý linh hoạt và phù hợp hơn với doanh nghiệp hiện đại. 

Tóm lại, PDCA vẫn là một phương pháp quản lý hiệu quả nếu được triển khai đúng cách. Thay vì xem nó như một vòng lặp khô khan, doanh nghiệp cần linh hoạt điều chỉnh để phù hợp với thực tế công việc. Khi tư duy kiểm tra được thay đổi từ "tìm lỗi" sang "cải tiến và ghi nhận", hiệu suất làm việc sẽ được nâng cao, đồng thời giúp tổ chức phát triển bền vững hơn trong dài hạn. 

Nguồn: HRBrain