Bài viết này đi sâu vào mức lương trung bình ở Nhật Bản vào năm 2023, cung cấp những hiểu biết sâu sắc có thể giúp bạn lên kế hoạch cho cuộc sống của mình ở đất nước hoa anh đào này một cách hiệu quả hơn.
6 yếu tố ảnh hưởng đến mức lương trung bình cho người nước ngoài ở Nhật Bản (mới nhất năm 2023)

Mức lương trung bình ở Nhật Bản
Theo “Khảo sát thống kê cơ cấu tiền lương cơ bản năm 2022” mới nhất của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi (phát hành ngày 26 tháng 7 năm 2023), mức lương trung bình ở Nhật Bản đối với người nước ngoài là thu nhập hàng năm là 2.980.800 yên, tương đương 248.400 yên mỗi tháng.
So với thu nhập trung bình hàng năm là 2.737.200 yên, tương đương 228.100 yên mỗi tháng, vào năm trước (2022), thu nhập trung bình hàng năm của năm 2022 đã tăng lên rất nhiều.
Có sự khác biệt khá lớn về thu nhập trung bình hàng năm so với người lao động Nhật Bản có thu nhập trung bình hàng năm là 3.741.600 yên. Nguyên nhân là do độ tuổi trung bình của lao động nước ngoài thấp hơn và thời gian làm việc của họ ngắn hơn so với lao động Nhật Bản.
1. Theo tình trạng cư trú
Thành phố |
Mức lương trung bình/tháng |
Tokyo |
574.000 Yên (4.229 USD) |
Yokohama |
564.000 Yên (4.155 USD) |
Osaka |
555.000 Yên (4.089 USD) |
Nagoya |
545.000 Yên (4.015 USD) |
Fukuoka |
526.000 Yên (3.875 USD) |
Kyoto |
505.000 Yên (3.720 USD) |
Kawasaki |
495.000 Yên (3.647 USD) |
saitama |
486.000 Yên (3.580 USD) |
Hiroshima |
476.000 Yên (3.507 USD) |
Okinawa |
390.000 Yên (2.873 USD) |
Tokyo có mức lương trung bình cao nhất Nhật Bản do thị trường kinh doanh rộng lớn và sự hiện diện của nhiều tập đoàn lớn. Tiếp theo là các thành phố như Yokohama và Osaka.
2. Theo trình độ học vấn
Mức lương trung bình ở Nhật Bản tăng dựa trên trình độ học vấn của một người. Trình độ chuyên môn của nhân viên càng cao thì họ kiếm được càng nhiều tiền.Trung học phổ thông: 3.285.600 yên (273.800 yên mỗi tháng)
- Trường dạy nghề: 3.4530.400 yên (294.200 yên mỗi tháng)
- Cao đẳng kỹ thuật / Cao đẳng:3.4510.000 yên (292.500 yên mỗi tháng)
- Đại học: 4.353.600 yên (362.800 yên mỗi tháng)
- Cao học: 5.570.400 yên (464.200 yên mỗi tháng)
Trình độ học vấn |
Tăng lương |
Cao đẳng hoặc Văn bằng |
Nhiều hơn 17% so với bậc Trung học |
Bằng cử nhân |
Nhiều hơn 24% so với Cao đẳng hoặc Chứng chỉ |
Bằng thạc sĩ |
Nhiều hơn 29% so với bằng Cử nhân |
Bằng tiến sĩ. |
Nhiều hơn 23% so với bằng Thạc sĩ |
3. Theo số năm kinh nghiệm làm việc
Một yếu tố quan trọng khác trong việc xác định thu nhập ròng của nhân viên ở Nhật Bản là kinh nghiệm làm việc của họ. Nói chung, nhân viên kiếm được mức lương cao hơn nếu họ có nhiều kinh nghiệm hơn.
Số năm kinh nghiệm |
Tăng lương |
Chưa đầy 2 năm |
Lương khởi điểm |
2-5 năm |
32% nhiều hơn dưới 2 năm |
5-10 năm |
36% nhiều hơn dưới 5 năm |
10-15 năm |
21% nhiều hơn dưới 10 năm |
15-20 năm |
Hơn 14% dưới 15 năm |
Trên 20 năm |
9% nhiều hơn dưới 20 năm |
4. Theo ngành/lĩnh vực làm việc
Mức lương trung bình ở Nhật Bản bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi khu vực việc làm. Các ngành công nghiệp khác nhau cung cấp mức lương khác nhau cho các chuyên gia làm việc.
Ngành công nghiệp |
Mức lương trung bình hàng năm |
Chăm sóc y tế và sức khỏe |
9.220.000 Yên (67.921 USD) |
Dịch vụ khoa học và kỹ thuật |
8.270.000 Yên (60.923 USD) |
Địa ốc |
6.990.000 Yên (51.494 USD) |
Giáo dục |
6.550.000 Yên (48.252 USD) |
Tài chính và kế toán |
6.360.000 Yên (46.853 USD) |